• 2022-06-05 问题

    他(Tā)的(de)名(míng)字(zì)很(hěn)长(cháng),我(wǒ)___________。 A: A想(xiǎng)不(bu)了(liǎo) B: B记(jì)不(bu)住(zhù) C: C忘(wàng)得(de)了(liǎo)

    他(Tā)的(de)名(míng)字(zì)很(hěn)长(cháng),我(wǒ)___________。 A: A想(xiǎng)不(bu)了(liǎo) B: B记(jì)不(bu)住(zhù) C: C忘(wàng)得(de)了(liǎo)

  • 2022-06-01 问题

    Zhèyàng de wèntí wèn dé wèn bu dé?这样 的 问题 问 得 问 不 得?

    Zhèyàng de wèntí wèn dé wèn bu dé?这样 的 问题 问 得 问 不 得?

  • 2022-05-31 问题

    Du khách muốn đặt chuyến bay nào và giờ bay là mấy giờ? () A: Chuyến bay buổi sáng 8:35 B: Chuyến bay buổi trưa 13:00 C: Chuyến bay buổi chiều 17:00 D: Chuyến bay buổi tối 21:00

    Du khách muốn đặt chuyến bay nào và giờ bay là mấy giờ? () A: Chuyến bay buổi sáng 8:35 B: Chuyến bay buổi trưa 13:00 C: Chuyến bay buổi chiều 17:00 D: Chuyến bay buổi tối 21:00

  • 2022-06-01 问题

    Zhèyàng de wèntí wèn dé wèn bu dé?这样 的 问题 问 得 问 不 得? A: 正确 B: 错误

    Zhèyàng de wèntí wèn dé wèn bu dé?这样 的 问题 问 得 问 不 得? A: 正确 B: 错误

  • 2022-05-31 问题

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

    (1)Hàng ngày tôi thường ________________ vào lúc 11 giờ. (2)Mọi người trong________tôi thườngdậy vàovào lúc 5 rưỡi. (3)Từ 5 giờ 45 đến 6 rưỡi, tôi__________________. (4)Chúng tôi thường _____________ vào lúc 12 giờ. (5)Công ty tôi bắt đầu_________________lúc 8 giờ. (6)Buổi tối, gia đình tôi_____________hoặc(7)___________.(8)Bây giờ là________________? (9)Buổi tối tôi________________từ 8 giờ đến 11 giờ. (10)Anh_______________lúcmấy giờ?(注意:请大家在填写答案时填写无声调的越南语单词)[音频]

  • 2022-06-07 问题

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( )

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( )

  • 2021-04-14 问题

    (siz, kuylamoq) Bu qo‘shiqni baland ovozda _____________, chunki, bu – madhiya.

    (siz, kuylamoq) Bu qo‘shiqni baland ovozda _____________, chunki, bu – madhiya.

  • 2022-06-07 问题

    中国大学MOOC: 我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( )

    中国大学MOOC: 我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( )

  • 2022-06-07 问题

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( ) A: 正确 B: 错误

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( ) A: 正确 B: 错误

  • 2022-06-09 问题

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( ) A: 正确 B: 错误

    我(Wǒ)们(men) 迟(chí)到(dào) 了(le),赶(gǎn)不(bu)上(shàng) 飞(fēi)机(jī) 了(le)。( ) A: 正确 B: 错误

  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10