投资者 n. i_ _ _ _ _ _ _
举一反三
- 已知光从玻璃射向空气的临界角为\(i_{0}\),则光从玻璃射向空气时,起偏角满足: A: \(tan\ i=tan\ i_{0}\) B: \(tan\ i=sin\ i_{0}\) C: \(tan\ i=cos\ i_{0}\) D: \(tan\ i=cot\ i_{0}\)
- Tôi mới ăn xong một _____ quả cam thì xe đến. A: rưỡi B: rưởi C: nửa
- 桌子下面有地毯。这句话用越南语表达为: A: Cái thảm ở dưới cái bàn. B: Cái thảm ở trên cái bàn. C: Cái bàn ở trong cái thảm . D: Cái bàn ở dưới cái thảm .
- queen / kwi:n/ A: vi.反跳,弹起;跳起 B: n.投资,投资额,投入 C: n.需要;缺乏 D: n.王后;女王
- Cam ba nghìn một cân, rất(), tôi muốn mua 5 cân.