运d^ng( )f1( )现m0ng( )字夜w3n( )ch6ng( )就x9n( )闻
运d^ng( )f1( )现m0ng( )字夜w3n( )ch6ng( )就x9n( )闻
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
“盟誓、寻死、从容”等词中加点字的读音应是_____________。 A: méng xún cóng B: měng xūn cōng C: míng xín cōng D: mǐng xīn cóng
模样 A: mú yàng B: mó yàng
模样 A: mú yàng B: mó yàng
“盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng
“盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中划线字的读音应是()。 A: méng、xún、yìn、cóng B: měng、xūn、yǐn、cōng C: míng、xín、yīn、cōng D: mǐng、xīn、yìn、cóng
“盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng
“盟誓、寻死、荫庇、从容”等词中加点字的读音应是( ) A: mǐng、xīn、yìn、cóng B: méng、xún、yìn、cóng C: míng、xín、yīn、cōng D: měng、xūn、yǐn、cōng
Nắng mỗi lúc...... gay gắt. A: một B: mỗi C: càng D: những
Nắng mỗi lúc...... gay gắt. A: một B: mỗi C: càng D: những
Đồng tình vơi những người nghèo khổ,đó là mầm mống ý thức giao cấp.其中“Đồng tình vơi những người nghèo khổ”是(1. 成分);“đó”是(2. 词)做(3. 语)
Đồng tình vơi những người nghèo khổ,đó là mầm mống ý thức giao cấp.其中“Đồng tình vơi những người nghèo khổ”是(1. 成分);“đó”是(2. 词)做(3. 语)
nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng
nước ta( )ngày một đổi mới.( ) A: mọi B: mỗi C: một D: càng
句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.
句子翻译:Mồng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm là ngày hội hát cổ truyền của dân tộc Choang.
贵州遵义“湄潭”的正确拼音注释是()。 A: Mãitáng B: Máitán C: Méi tán D: Máitáng
贵州遵义“湄潭”的正确拼音注释是()。 A: Mãitáng B: Máitán C: Méi tán D: Máitáng